Giải trí
| Máy ảnh | 8.0 MP (3264x2448 pixels) |
Đặc tính máy ảnh
| Tự động lấy nét Đèn flash LED Chạm lấy nét Nhận diện khuôn mặt và nụ cười Chống rung | |
Máy ảnh phụ
| 2.0 MP | |
Videocall
| Có | |
Quay phim
| FullHD 1080p@30fps | |
Xem phim
| DivX, H.263, H.264(MPEG4-AVC), MP4, WMV, Xvid | |
Nghe nhạc
| AC3, FLAC, MP3, WAV, eAAC+ | |
FM radio
| FM radio với RDS | |
Xem Tivi
| Mạng 3G | |
Ứng dụng & Trò chơi
| Ghi âm | Có |
Ghi âm cuộc gọi
| Không | |
Ghi âm FM
| Không | |
Java
| Có | |
Trò chơi
| Có thể cài đặt thêm | |
Kết nối Tivi
| Có | |
Ứng dụng văn phòng
| Xem file văn bản | |
Ứng dụng khác
| Bút S Pen cho phép viết vẽ trên màn hình cảm ứng điện dung Hỗ trợ mạng xã hội Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk Adobe Flash 10.1 Loại bỏ tiếng ồn với micro chuyên dụng | |
Nhạc chuông
| Loại | MP3, WAV |
Tải nhạc
| Có | |
Loa ngoài
| Có | |
Báo rung
| Có | |
Jack tai nghe
| 3.5 mm | |
Bộ nhớ
| Bộ nhớ trong | 16 GB |
RAM
| 1 GB | |
Vi xử lý CPU
| ARM Cortex A9 1,4GHz dual-core processor | |
Thẻ nhớ ngoài
| MicroSD (T-Flash) | |
Hỗ trợ thẻ tối đa
| 32 GB | |
Danh bạ, tin nhắn, Email
| Danh bạ | Không giới hạn |
Tin nhắn
| SMS/MMS | |
Email
| Có, SMTP/IMAP4/POP3/Push Mail | |
Kết nối dữ liệu
| Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
Băng tần 3G
| HSDPA 850/900/1900/2100 | |
Mạng di động
| MobiFone, VinaPhone, Viettel, Vietnamobile, Beeline | |
Hỗ trợ đa SIM
| Không | |
GPRS
| Class 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 - 48 kbp | |
EDGE
| Có | |
3G
| HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps | |
Wifi
| Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, DLNA | |
Trình duyệt
| HTML | |
GPS
| A-GPS | |
Bluetooth
| Có, V3.0 + HS | |
Hồng ngoại
| Không | |
USB
| USB 2.0 |
Loại | Super AMOLED 16 triệu màu | |
Độ phân giải
| 800 x 1280 pixels | |
Kích thước
| 5.3 inches | |
Cảm ứng
| Cảm ứng điện dung | |
Chức năng cảm ứng
| Cảm ứng gia tốc tự xoay màn hình TouchWiz UI v4.0 | |
Thông tin khác
| Cảm biến tự động tắt mở | |
Thông tin chung
| Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) |
Kiểu dáng
| Thanh (thẳng) + Cảm ứng | |
Bàn phím Qwerty
| Có, phím ảo | |
Kích thước
| 146.9 x 83 x 9.7 mm | |
Trọng lượng (g)
| 178 g | |
Ngôn ngữ
| Tiếng Anh | |
Bảo hành
| 12 tháng | |
Nguồn
| Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion |
Dung lượng pin
| 2500 mAh | |
Thời gian đàm thoại
| 25 giờ | |
Thời gian chờ
| 950 giờ |