Hãng sản
xuất :
|
Nokia
|
Mạng :
|
• GSM900
• GSM1800 • GSM1900 • UMTS 2100 |
Kiểu
dáng :
|
Kiểu trượt
|
Màn hình
| |
Màn hình :
|
16M màu-OLED
|
Kích thước
màn hình :
|
2inch
|
Độ phân
giải màn hình :
|
240 x 320pixels
|
Bộ nhớ
| |
Bộ vi xử
lý :
|
Không có
|
Bộ nhớ
trong :
|
4Gb
|
Hệ điều
hành :
|
Không có
|
Danh bạ,
tin nhắn
| |
Sổ địa
chỉ :
|
1000địa chỉ
|
Nhật ký
cuộc gọi :
|
20x20x20
|
Tin nhắn :
|
• Email
• MMS • SMS |
Nhạc
chuông
| |
Kiểu
chuông :
|
• Nhạc chuông đa âm sắc
• MP3 • 64 âm sắc |
Rung :
|
có
|
Tính năng Nokia 8800 Carbon Arte
| |
Số sim :
|
1 Sim
- |
Loại thẻ
nhớ tích hợp :
|
• Không hỗ trợ
|
Đồng bộ
hóa dữ liệu :
|
• Bluetooth 2.0
• EDGE • GPRS • HSCSD |
Kiểu kết
nối :
|
• MicroUSB
|
Camera :
|
3.15Megapixel
|
Tính
năng :
|
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in
handsfree)
• Nghe nhạc • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Quay Video • Công nghệ 3G |
Màu sắc
| |
Màu :
|
• Đen
|
Pin
| |
Pin :
|
Li-Ion 1000mAh
|
Thời
gian đàm thoại :
|
3giờ
|
Thời
gian chờ :
|
300giờ
|
Khác
| |
Trọng lượng :
|
150g
|
Kích thước :
|
109 x 45.6 x 14.6 mm
|
Tính
năng khác :
|
Carbon fibre and titanium body
Durable stainless steel covers Turn-to-mute |