Home » Archives for tháng 2 2014
Giải trí
| Máy ảnh | 8.0 MP (3264x2448 pixels) |
Đặc tính máy ảnh
| - Lấy nét tự động, LED flash - Ổn định hình ảnh, nhận diện khuôn mặt và nụ cười - Cảm ứng lấy nét | |
Máy ảnh phụ
| 1.3 MP | |
Videocall
| Có | |
Quay phim
| FullHD 1080p@30fps | |
Xem phim
| 3GP, H.263, H.264(MPEG4-AVC), MP4, WMV | |
Nghe nhạc
| MP3, WAV, WMA, eAAC+ | |
FM radio
| Không | |
Xem Tivi
| Mạng 3G | |
Ứng dụng & Trò chơi
| Ghi âm | Có |
Ghi âm cuộc gọi
| Không | |
Ghi âm FM
| Không | |
Java
| MIDP 3.0 | |
Trò chơi
| Cài đặt sẵn trong máy | |
Kết nối Tivi
| Có | |
Ứng dụng văn phòng
| Soạn thảo văn bản | |
Ứng dụng khác
| Kết nối Tivi qua cổng HDMI Google Search, Maps, Gmail YouTube, Google Talk - Adobe Flash 10.1 - La bàn kỹ thuật số | |
Nhạc chuông
| Loại | MP3, Midi, WAV |
Tải nhạc
| Có | |
Loa ngoài
| Có | |
Báo rung
| Có | |
Jack tai nghe
| 3.5 mm | |
Bộ nhớ
| Bộ nhớ trong | 8 GB |
RAM
| 512 MB | |
Vi xử lý CPU
| Tegra 2 AP20H Dual Core 1GHz processor | |
Thẻ nhớ ngoài
| MicroSD (T-Flash) | |
Hỗ trợ thẻ tối đa
| 32 GB | |
Danh bạ, tin nhắn, Email
| Danh bạ | Không giới hạn |
Tin nhắn
| SMS/MMS/Instant Messaging | |
Email
| Có, SMTP/IMAP4/POP3/Push Mail | |
Kết nối dữ liệu
| Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
Băng tần 3G
| HSDPA 900/2100 | |
Mạng di động
| MobiFone, VinaPhone, Viettel, Vietnamobile, Beeline | |
Hỗ trợ đa SIM
| Không | |
GPRS
| Có | |
EDGE
| Có | |
3G
| HSDPA, 7.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps | |
Wifi
| Wi-Fi 802.11 b/g/n | |
Trình duyệt
| HTML | |
GPS
| A-GPS | |
Bluetooth
| Có, V2.1 với A2DP | |
Hồng ngoại
| Không | |
USB
| Micro USB | |
Màn hình hiển thị
| Loại | Super Clear LCD 16 triệu màu |
Độ phân giải
| 480 x 800 pixels | |
Kích thước
| 4.0 inches | |
Cảm ứng
| Cảm ứng điện dung, đa điểm | |
Chức năng cảm ứng
| - Kính chống trầy Gyro sensor - Touch-sensitive controls | |
Thông tin khác
| - Cảm biến tự động xoay màn hình - Cảm biến gần tự động tắt | |
Thông tin chung
| Hệ điều hành | Android 2.2 Froyo |
Kiểu dáng
| Cảm ứng | |
Bàn phím Qwerty
| Có, phím ảo | |
Kích thước
| 123.9 x 63.2 x 10.9 mm | |
Trọng lượng (g)
| 139 | |
Ngôn ngữ
| Tiếng Anh, Tiếng Việt | |
Bảo hành
| ||
Nguồn
| Loại pin | Pin chuẩn Li-Ion |
Dung lượng pin
| 1500 mAh | |
Thời gian đàm thoại
| 7.5 giờ | |
Thời gian chờ
| 400 giờ |